• n, exp

    おおゆき - [大雪] - [ĐẠI TUYẾT]
    tuyết rơi nhiều đã làm đình trệ (cản trở) các phương tiên giao thông của thành phố: 大雪がその都市の交通機関を停滞させた
    tuyết rơi nhiều nên không thể ra khỏi nhà: 大雪で家から出られなくなる
    mọi thứ bị đình trệ vì tuyết rơi nhiều: 大雪で中止になる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X