• n, exp

    あわゆき - [泡雪]
    あわゆき - [淡雪]
    tuyết rơi nhẹ vào mùa xuân: 春の淡雪
    tan chảy như tuyết mùa xuân: 春の淡雪のごとく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X