• n

    せんしゅつする - [選出する]
    げんせん - [厳選] - [NGHIÊM TUYỂN]
    Chủ nghĩa chọn lọc cẩn thận (tuyển chọn): 厳選主義
    えらぶ - [選ぶ]
    せんたく - [選択する]
    せんてい - [選定する]

    Kỹ thuật

    セレクト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X