• n, exp

    キャスティング
    Lời nói của người đạo diễn đã trở thành lời gợi ý giúp người phụ trách tuyển chọn diễn viên quyết định việc phân vai diễn đó: 監督の言葉は、キャスティングの担当者がその配役を決めるヒントとなった
    phương pháp tuyển chọn diễn viên: キャスティング法
    Danh sách diễn viên để tuyển chọn ~. : ~のためのキャスティング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X