• n

    リクルート
    きゅうじん - [求人]
    Thông báo cắt giảm số lượng tuyển dụng: 求人の削減を発表する
    こうぼ - [公募する]
    kiểm toán không thường được tuyển dụng: 一般公募していないオーディション
    cơ hội (tuyển dụng) được công bố trên phạm vi quốc tế: 国際的に提示された(公募の)チャンス
    さいよう - [採用する]
    Kazuko tham gia vào cuộc thi dự tuyển vào công ty X nhưng không được tuyển.: 和子はX社の採用試験を受けたが,採用されなかった。
    やとう - [雇う]

    Kỹ thuật

    ハイヤ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X