• adj

    あっとうてき - [圧倒的]
    からきし
    からっきし
    がらり
    がらりと
    ずくめ
    ぜったいに - [絶対に]
    だんじて - [断じて]
    とうてい - [到底]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X