• v

    だんこうする - [団交する]
    ぜっこうする - [絶交する]
    Có nhiều người tuyệt giao với bạn vì mượn tiền hoặc cho mượn tiền.: 金の貸し借りが原因で、友人と絶交する人が多い。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X