• v

    ぜつぼうする - [絶望する]
    おもいきる - [思い切る]
    Từ bỏ mọi hi vọng cưới cô ấy: 彼女との結婚の望みを思い切る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X