• n

    からといって - [からと言って] - [NGÔN]
    Cô ấy đã ở đó khi vụ tai nạn xảy ra, tuy thế không thể nói rằng chính cô ấy đã gây ra vụ tai nạn đó: 事故があった時に彼女がそこにいたからと言っても、彼女がその事故を起こしたとは言い切れません
    だけど
    といって - [と言って]
    なんにしても

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X