• n

    こぶ - [瘤]
    Triệu chứng giãn tĩnh mạch: 症候性精索静脈瘤

    Kỹ thuật

    アニーリング
    Explanation: 成形品に存在する残留応力を除去する目的で行なう熱処理。
    アニール
    しょうとん - [焼鈍]
    Category: 表面処理

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X