• v

    まげる - [曲げる]
    Uốn cong cơ thể: 体を曲げる
    Bẻ cong sự thật: (~の)事実を曲げる
    Dù là mệnh lệnh của ai chăng nữa thì quy định đó không thể uốn theo chiều hướng khác: だれの命令であっても規定は曲げられない
    まがる - [曲がる]
    Cong xuống dưới.: 下に曲がる
    ひく - [引く]
    そらす - [反らす]
    くっきょく - [屈曲する]
    uốn cong xuống dưới: 下方に屈曲する
    まがりくねった - [曲がりくねった]

    Kỹ thuật

    デフレクト
    ベンド
    ホグ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X