• v

    よういく - [養育]
    ただす - [正す]
    くんいく - [訓育する]
    uốn nắn trẻ em: 児童を ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X