• v

    めす - [召す]
    のむ - [飲む]
    uống nước: 水を~
    くらう - [食らう]
    uống rượu: お酒を食らう
    きっする - [喫する]
    uống trà: 茶を喫する
    いただく - [戴く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X