• adj

    まっくら - [真っ暗]
    ふさぐ - [塞ぐ]
    くろい - [黒い]
    くもり - [曇]
    Nếu chiều ráng đỏ và sáng đầy mây là trời giúp người bộ hành còn nếu chiều đầy mây và sáng ráng đỏ thì mưa sẽ trút xuống đầu.: 晩に夕焼で朝に曇っていれば旅人の役に立つが、晩に曇ったあと朝焼なら雨が旅人を悩ます。
    くすみ
    không u ám: くすみのない
    うっとうしい - [鬱陶しい]
    いんき - [陰気]
    くすむ
    màu u ám: 色がくすむ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X