• adj

    ゆううつ - [憂鬱]
    うっとうしい - [鬱陶しい]
    cảm giác u sầu: うっとうしい感情
    うい - [憂い]
    うれえる - [愁える]
    Lo lắng về sự xuống cấp của giáo dục: 教育の荒廃を憂える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X