• n

    がんしゅ - [癌腫]
    がん - [癌]
    kiểu ung thư tiến triển một cách từ từ: ゆっくりと進行するタイプの癌
    căn bệnh ung thư gây ra bởi hút thuốc: たばこが誘導する癌
    căn bệnh ung thư thường xuất hiện nhất ở những người~: (人)の中で最も頻度の高い癌
    căn bệnh ung thư gây ra bởi: ~によって起こる癌
    ung thư biến chứng từ ~: ~に転移した癌
    doanh ngh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X