• n

    きょうかつ - [恐喝]
    Vụ dọa nạt (uy hiếp) xảy ra ở trường học đó: その学校で起こっている恐喝事件
    きょうい - [脅威]
    きょうかつ - [恐喝する]
    nắm lấy điểm yếu của đối phương để uy hiếp: 相手の弱みに付け込んで恐喝する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X