• adj

    げんしゅく - [厳粛]
    おごそか - [厳か]
    buổi lễ trang trọng, uy nghiêm: ~ な式典
    いげん - [威厳]
    おごそか - [厳か]
    âm thanh trầm hùng, uy nghiêm: 厳かな音楽

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X