-
n
カリスマ
- Uy tín của cá nhân: 個人が持っているカリスマ
- Đó là do Nagashima rất có uy tín đối với mọi người. Chúng ta cần một vị anh hùng mới để thay thế anh ấy: 長嶋さんにはすごいカリスマがあるからね。彼に代わる新しいヒーローが必要だよ
- Uy tín chính trị: 政治的カリスマ
- Một phẩm chất mà các chính trị gia cần đó chính là
いしん - [威信]
- uy tín kinh tế: 経済的威信
- uy tín ngôn ngữ: 言語の威信
- uy tín quốc gia: 国家威信
- uy tín xã hội: 社会的威信
- trên cơ sở uy tín: 威信のある基準の上に
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ