• n

    アンド
    Sự trao đổi và đầu tư: スワップ・アンド・インベストメント
    Đá và băng: ロック・アンド・アイス
    Nghệ thuật và đồ cổ: アート・アンド・アンティークス
    および - [及び]
    Người đứng đầu của Tokyo, Osaka và Kyoto đã gặp nhau.: 東京・大阪及び京都の知事が顔を合わせた。
    Sách giáo khoa có thể mua ở hiệu sách A, B và C.: 教科書はA書店、B書店及びC書店でも購入できます。
    そうして - [然うして]
    そして - [然して]
    それで - [其れで]
    ならびに - [並びに]
    Cấm và hủy bỏ tất cả các loại vũ khí hủy diệt hàng loạt.: あらゆる大量破壊兵器の禁止並びに廃棄
    Thắt chặt việc vận chuyển và buôn bán vi khuẩn gây bệnh than: 炭疽(菌)の販売並びに移送を取り締まる
    また - [又]
    anh ta là một nhà ngôn ngữ học và là một nhà toán học: 彼は語学家であり、また数学家でもある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X