• n

    みみわ - [耳環]
    がいじ - [外耳] - [NGOẠI NHĨ]
    viêm tai ngoài: 外耳炎
    âm thanh truyền qua vành tai: 音は外耳道を通って伝わる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X