• v

    はいる - [入る]
    trường đã vào kỳ nghỉ hè: 〔学校が〕夏期休暇に入る
    のる - [乗る]
    vào nhịp: リズムに乗る
    のりこむ - [乗り込む]
    つく - [着く]
    かにゅうする - [加入する]
    いる - [入る]
    Thức ăn từ thực quản đi vào dạ dày: 輪状筋を通って食道から胃に入る(食物が)
    Thức ăn vào tá tràng thông qua cơ vòng môn vị với lượng thức ăn đủ để ruột non có thể tiêu hóa được : 幽門括約筋を通って小腸が消化できる量で十二指腸に入る(食物が)

    Tin học

    インプット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X