• Vào trước ra trước-FIFO

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Tin học

    さきいれさきだし - [先入れ先出し]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X