• v

    もつ - [持つ]
    せおう - [背負う] - [BỐI PHỤ]
    vác hành lí: 荷物を背負う
    かつぐ - [担ぐ]
    おう - [負う]
    vác đồ nặng: 重荷を負う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X