• exp

    びょうぶいわ - [屏風岩] - [BÌNH PHONG NHAM]
    がけ - [崖]
    núi này có nhiều vách đá dốc đứng: その山にはゴツゴツした崖がたくさんある
    tự sát nhảy từ vách đá xuống: 崖の上から投身自殺をする
    leo lên vách đá hiểm trở: 険しい崖を登る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X