• n

    しょうへき - [障壁]
    しょうじ - [障子]
    vách ngăn gián giấy: 襖~

    Kỹ thuật

    じゃまいた - [じゃま板]
    パーチーション
    パーチーションボード
    バルクヘッド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X