• v

    かこむ - [囲む]
    かこう - [囲う]
    かんらく - [陥落]
    vây hãm thành Troy: トロイの陥落
    ほういこうげきする - [包囲攻撃する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X