• n

    とりかこむ - [取り囲む]
    としをほういする - [都市を包囲する]
    こうじょう - [攻城]
    Súng thần công vây thành: 攻城砲

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X