• exp

    あさめしまえ - [朝飯前] - [TRIỀU PHẠN TIỀN]
    ô tô có trên đảo đó rất ít, đếm vèo một cái là xong: その島にある車の台数を数えるなんて、朝飯前だ
    việc như thế này giải quyết vèo một cái là xong: こんなものは朝飯前さ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X