• n

    フェア
    にゅうじょうけん - [入場券]
    チケット
    けん - [券]
    vé số: くじ引き券
    きっぷ - [切符]
    chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống sung sướng: 安楽な生活あるいは現世での成功への切符
    あしがかり - [足掛り] - [TÚC QUẢI]
    あしがかり - [足掛かり] - [TÚC QUẢI]
    chứng nhận tiêu chuẩn ISO9000 đã trở thành tấm vé để doanh nghiệp hòa nhập với kinh tế thế giới: ISO9000認証はグローバル市場参入への足掛かりとなった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X