• n

    こうくうけん - [航空券]
    とうじょうけん - [搭乗券]
    lo lắng vì quên đặt vé máy bay: 搭乗券を置き忘れることを心配する
    Xin hãy chuẩn bị vé máy bay và giấy chứng minh thư khi lên máy bay.: ご搭乗の際は搭乗券と身分証明書をご用意ください
    ひこうきけん - [飛行機券]
    ひこうきのきっぷ - [飛行機の切符]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X