• n

    ていきけん - [定期券]
    vé định kỳ có giá trị _ tháng: _カ月間有効な定期券
    có lẽ mua vé định kỳ mới tại phòng bán vé: たぶん切符売り場で新しい定期券を買うだろう。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X