• n

    もちあげる - [持ち上げる]
    まきあげる - [巻き上げる]
    せいとんする - [整頓する]
    あげる - [揚げる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X