• conj

    ですから
    だから
    それで
    そのため
    そのため - [その為]
    Vì thế mà chúng ta sẽ ở đây: そのために私たちがいるのです
    Vì thế mà tôi ở lại đây: 私がここにいるのはそのためだ。/それが私の目的だ。/そのために私がいるんです
    Vì thế phải chăng là nên kết thân với nhiều người.: そのために友達を作ってるんじゃない

    Kỹ thuật

    ゆえに - [故に]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X