• n

    このけっか - [この結果] - [KẾT QUẢ]
    したがって - [従って]
    そのため
    それで
    だから
    ですから

    Kỹ thuật

    ゆえに - [故に]
    Category: 数学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X