• n

    れい - [例] - [LIỆT]
    はんれい - [範例]
    たとえば - [例えば]
    たとえ - [例え]
    たとえ - [仮令] - [GIẢ LỆNH]

    Tin học

    じつれい - [実例]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X