• conj

    ごとし - [如し]
    ví như giọt nước làm tràn ly: 過ぎたるは及ばざるが如し
    ví như việc đã làm rồi thì không thể làm lại được: 覆水盆に返すが如し
    もしも - [若しも]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X