• n

    らせん
    らせん - [螺旋]
    ビス
    ねじ
    ねじ - [捩子] - [LỆ TỬ]
    ねじ - [螺旋]
    Răng cưa của tua vít: 螺旋状歯
    ねじ - [螺子] - [LOA TỬ]
    スクリュー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X