• adj, exp

    かみにすりこむ - [髪にすり込む]
    あたまにせっけんをぬる - [頭に石けんをぬる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X