• n, exp

    かいてんもくば - [回転木馬] - [HỒI CHUYỂN MỘC MÃ]
    bọn trẻ nài nỉ bố mẹ cho cưỡi đu quay ngựa gỗ (vòng đua ngựa gỗ): 子どもは回転木馬に乗りたいと母親にせがんだ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X