• n

    バスト
    バースト
    きょうい - [胸囲]
    Đo vòng ngực: 胸囲を計る
    Đo vòng ngực: 胸囲を測る
    Vòng ngực (cho quần áo phụ nữ): 胸囲(婦人服の)

    Kỹ thuật

    むねまわり - [胸周り]
    Category: 繊維産業

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X