• n

    ...のしゅうい - [...の周囲]
    あやふや
    lập luận của anh ta thật vòng quanh: 彼の主張の論拠はあやふや(あいまい)だ
    anh ta cứ trả lời vòng quanh: 彼はその質問にあやふやに答えた
    くるりと
    quay một vòng: くるりと1回転する
    cô ta đã nâng vạt váy và quay một vòng: 彼女はスカートのすそをつまんでくるりと回った
    xoay người ai đó một vòng trong lúc nhảy: ダンスで(人)をくるりと回す
    まわり - [回り]

    Kỹ thuật

    ツアー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X