• n

    ラウンド
    まる - [丸]
    えん - [円] - [VIÊN]
    Lũ trẻ ngồi thành một vòng tròn quanh đống lửa.: 子どもたちは火のまわりに円を作って座った。

    Kỹ thuật

    サーカムフェレンシャル
    サークル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X