• adj

    むだ - [無駄]
    dù có đi cũng vô ích: 行っても無駄です
    むえき - [無益]
    あかん
    からまわり - [空回り] - [KHÔNG HỒI]
    mọi nỗ lực cố gắng của tôi đều trở nên vô ích: 私の努力も空回りに終わった
    からまわりする - [空回りする] - [KHÔNG HỒI]
    mọi nỗ lực đều trở nên vô ích: 努力が空回りする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X