• n

    うっかり
    うっかり
    Anh ấy vô ý buột miệng nói này nói nọ khiến cho vợ anh ấy phát khóc: 彼はうっかりあれこれと言ってしまい、妻を泣かせてしまった
    Anh ấy đã buột miệng (vô ý, lỡ lời) nói ra điều bí mật này. : 彼はその秘密をうっかりしゃべってしまった
    ふちゅうい - [不注意]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X