• adj

    ぼうおん - [忘恩]
    ひとでなし - [人で無し] - [NHÂN VÔ]
    おんしらず - [恩知らず]
    Tôi đã giúp đỡ, quan tâm đến nó như vậy mà giờ đến chào nó cũng không thèm chào, đúng là đồ vô ơn.: あれほど世話をしてやったのに今もって何の挨拶もないとはなんて恩知らずなやつだ。
    Đứa con bất hiếu, vô ơn: 恩知らずの子ども
    Vô ơn trước việc mà ai đó đã làm cho mình: (人)がしたことに対して恩知らずの
    đối xử tốt đối với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X