• exp

    ごろごろする
    vô công rồi nghề ở nhà: 家で~する
    ぐうたら
    kẻ vô công rồi nghề: ぐうたら者
    ly hôn với người chồng vô công rồi nghề (lười nhác, lười biếng): ぐうたらな夫と離婚する
    trở thành kẻ lười biếng (lười nhác, vô công rồi nghề): ぐうたらになる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X