• n

    かぎりなく - [限り無く] - [HẠN VÔ]
    きわめて - [極めて]
    ごく - [極]
    Rey vô cùng thỏa mãn với chiếc xe ô tô mới.: レイは新しい車にとても(極) 満足している
    このうえなく - [この上なく]
    このうえなく - [この上なく]
    sung sướng vô cùng: ~してこの上なくうれしい
    このうえもなく - [この上もなく]
    このうえもなく - [この上もなく]
    gặp những khó khăn vô cùng to lớn: この上もなく大きな困難に遭遇する
    vô cùng thú vị: この上もなく面白い
    じつに - [実に]
    ずいぶん - [随分]
    たいへん - [大変]
    Mùa đông ở Kyoto vô cùng lạnh.: 京都の冬は大変寒い。
    たまらない - [堪らない]
    はてる - [果てる]
    mệt mỏi vô cùng: 疲れ ~
    むきゅう - [無窮]
    もっとも - [最も]

    Tin học

    せいげんなし - [制限なし]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X