-
adj
うとい - [疎い]
- Những người công nhân vô tư kia đã vẽ tranh trong suốt buổi họp: その無関心な(疎い)従業員は会議の最中に絵を描いていた
きょしん - [虚心]
- chấp nhận một cách vô tư một quá khứ đầy tội lỗi phải sám hối: こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める
- quay đầu lại một cách vô tư với con đường đã đi qua trong quá khứ: 過去にたどってきた道を虚心に振り返る
- lúc nào cũng vô tư: いつも虚心でいる
さばさば
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ