• adj

    ふへんふとう - [不偏不党]
    ふへん - [不偏]
    きょしん - [虚心]
    うとい - [疎い]
    Những người công nhân vô tư kia đã vẽ tranh trong suốt buổi họp: その無関心な(疎い)従業員は会議の最中に絵を描いていた
    きょしん - [虚心]
    chấp nhận một cách vô tư một quá khứ đầy tội lỗi phải sám hối: こうした悔恨の歴史を虚心に受け止める
    quay đầu lại một cách vô tư với con đường đã đi qua trong quá khứ: 過去にたどってきた道を虚心に振り返る
    lúc nào cũng vô tư: いつも虚心でいる
    さばさば

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X