• adj

    むざい - [無罪]
    しろい - [白い]
    けっぱく - [潔白]
    tôi hoàn toàn trong sạch (vô tội): 私は潔白だ
    イノセント
    Đứa trẻ vô tội: イノセントな子ども
    いじらしい
    しろ - [白]
    quyết định vô tội hoặc có tội: 白か黒かを決める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X